#: String 0 msgid "Installation" msgstr "Cài Đặt" #: String 1 msgid "Requirements" msgstr "Các Yêu Cầu" #: String 2 msgid "Congratulations" msgstr "Chúc Mừng" #: String 3 msgid "Installation done" msgstr "Cài Đặt Hoàn Tất" #: String 4 msgid "Please now erase the folder" msgstr "Vui lòng xóa thư mục" #: String 5 msgid "Go to Your Website" msgstr "Đi đến Website của bạn" #: String 6 msgid "Make a donation" msgstr "Ủng hộ" #: String 7 msgid "We really appreciate it" msgstr "Chân thành cám ơn" #: String 8 msgid "Welcome to" msgstr "Chào mừng" #: String 9 msgid "installation" msgstr "Cài đặt" #: String 10 msgid "Welcome to the super easy and fast installation" msgstr "Chào mừng đến với quá trình cài đặt thật nhanh và dễ dàng" #: String 11 msgid "If you need any help please check our professional services" msgstr "Nếu cần giúp đỡ vui lòng liên hệ với dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi" #: String 12 msgid "Site Configuration" msgstr "Cấu Hình Website" #: String 13 msgid "Site Language" msgstr "Ngôn Ngữ" #: String 14 msgid "Site URL" msgstr "Liên Kết Website" #: String 15 msgid "Site Name" msgstr "Tên Website" #: String 16 msgid "Time Zone" msgstr "Vùng Thời Gian" #: String 17 msgid "New Install" msgstr "Cài Đặt Mới" #: String 18 msgid "Upgrade System" msgstr "Nâng Cấp Hệ Thống" #: String 19 msgid "Administrator email" msgstr "E-mail Quản Trị" #: String 20 msgid "Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị" #: String 21 msgid "Sample data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: String 22 msgid "Creates few sample categories to start with" msgstr "Tạo một vài danh mục mẫu để bắt đầu sử dụng" #: String 23 msgid "Hash Key" msgstr "Mã Khóa" #: String 24 msgid "You need the Hash Key to re-install. You can find this value if you lost it at" msgstr "Bạn cần Mã Khóa để cài đặt lại. Bạn có thể tìm lại giá trị này nếu bị mất." #: String 25 msgid "Database Configuration" msgstr "Cấu Hình Cơ Sở Dữ Liệu" #: String 26 msgid "Host name" msgstr "Tên Host" #: String 27 msgid "User name" msgstr "Tên Đăng Nhập" #: String 28 msgid "Password" msgstr "Mật Khẩu" #: String 29 msgid "Database name" msgstr "Tên Cơ Sở Dữ Liệu" #: String 30 msgid "Database charset" msgstr "Ký Tự Cơ Sở Dữ Liệu" #: String 31 msgid "Table prefix" msgstr "Tiếp Đầu Ngữ của Bảng" #: String 32 msgid "Allows multiple installations in one database if you give each one a unique prefix" msgstr "Cho phép cài đặt nhiều phiên bản trên một cơ sở dữ liệu nếu bạn đặt mỗi phiên bản một tiếp đầu ngữ khác nhau" #: String 33 msgid "Only numbers, letters, and underscores" msgstr "Chỉ chấp nhận số, ký tự, và dấu gạch dưới" #: String 34 msgid "Install" msgstr "Cài Đặt" #: String 35 msgid "Ocacu classifieds community registration" msgstr "Đăng ký cộng đồng rao vặt Ocacu" #: String 36 msgid "Terms" msgstr "Điều Khoản" #: String 37 msgid "Cannot connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ" #: String 38 msgid "No database name was given" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu chưa được đặt" #: String 39 msgid "Available databases" msgstr "Các cơ sở dữ liệu chưa sẵn sàng" #: String 40 msgid "Invalid query" msgstr "Truy vấn không hợp lệ" #: String 41 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: String 42 msgid "Warning" msgstr "Cảnh Báo" #: String 43 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: String 44 msgid "Success" msgstr "Thành Công" #: String 45 msgid "Panel" msgstr "Bảng Điều Khiển" #: String 46 msgid "New" msgstr "Mới" #: String 47 msgid "Item created" msgstr "Mục đã được tạo" #: String 48 msgid "Check form for errors" msgstr "Kiểm tra các lỗi trong mẫu" #: String 49 msgid "Update" msgstr "Cập Nhật" #: String 50 msgid "Item updated" msgstr "Mẫu đã được cập nhật" #: String 51 msgid "Access not allowed" msgstr "Truy cập không được chấp nhận" #: String 52 msgid "Home" msgstr "Trang Chủ" #: String 53 msgid "all" msgstr "tất cả" #: String 54 msgid "Page " msgstr "Trang" #: String 55 msgid "Your advertisement is successfully activated! Thank you!" msgstr "Quảng cáo của bạn đã được kích hoạt thành công. Cám ơn!" #: String 56 msgid "Advertisement is received, but first administrator needs to validate. Thank you for being patient!" msgstr "Quảng cáo của bạn đã được nhận, nhưng trước tiên cần được thông qua bởi người quản trị. Cám ơn" #: String 57 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm Kiếm Nâng Cao" #: String 58 msgid "We did not find any advertisements for your search." msgstr "Không tìm thấy quảng cáo nào cho tìm kiếm của bạn." #: String 59 msgid "Contact Us" msgstr "Liên Lạc" #: String 60 msgid "Your message has been sent" msgstr "Tin nhắn của bạn đã được gửi" #: String 61 msgid "Message not sent" msgstr "Tin nhắn đã được gửi" #: String 62 msgid "Check the form for errors" msgstr "Kiểm tra các lỗi trong mẫu" #: String 63 msgid "You made some mistake" msgstr "Có vài lỗi" #: String 64 msgid "Latest published" msgstr "Quảng cáo mới nhất" #: String 65 msgid "Map" msgstr "Bản Đồ" #: String 66 msgid "Publish new advertisement" msgstr "Tạo quảng cáo mới" #: String 67 msgid "New profile has been created. Welcome " msgstr "Hồ sơ cá nhân mới đã được tạo. Chào mừng" #: String 68 msgid "Some errors in the form" msgstr "Có vài lỗi trong mẫu" #: String 69 msgid "Something went wrong with uploading pictures, please check format" msgstr "Có lỗi khi tải hình ảnh lên. Kiểm tra định dạng hình" #: String 70 msgid "Something went wrong with uploading pictures" msgstr "Có lỗi khi tải hình ảnh lên." #: String 71 msgid "Advertisement is published. Congratulations!" msgstr "Quảng cáo đã được phát hành. Chúc mừng!" #: String 72 msgid "Advertisement is created but needs to be validated first before it is published." msgstr "Quảng cáo đã được tạo nhưng cần được kiểm tra trước khi phát hành." #: String 73 msgid "Advertisement is posted but first you need to activate. Please check your email!" msgstr "Quảng cáo đã được gửi nhưng trước tiên bạn cần kích hoạt. Vui lòng kiểm tra email!" #: String 74 msgid "Advertisement is posted. Congratulations!" msgstr "Quảng cáo đã được gửi. Chúc mừng!" #: String 75 msgid "Captcha is not correct" msgstr "Chuỗi ký tự kiểm tra không đúng" #: String 76 msgid "Advertisements" msgstr "Những mẫu quảng cáo" #: String 77 msgid "Moderation" msgstr "Điều độ" #: String 78 msgid "You do not have any advertisements waiting to be published" msgstr "Bạn không có tin quảng cáo nào để quảng bá" #: String 79 msgid "Warning, something went wrong while deleting" msgstr "Cảnh báo, có lỗi khi xóa" #: String 80 msgid "Advertisement is deleted" msgstr "Tin quảng cáo đã được xóa" #: String 81 msgid "You dont have permission to access this link" msgstr "Bạn không được phép truy cập liên kết này" #: String 82 msgid "Warning, Advertisement is already marked as spam" msgstr "Cảnh báo, Quảng cáo đã được đánh dấu không phù hợp" #: String 83 msgid "Advertisement is marked as spam" msgstr "Quảng cáo đã được đánh dấu không phù hợp" #: String 84 msgid "Advertisement is deactivated" msgstr "Quảng cáo đã bị vô hiệu hóa" #: String 85 msgid "Advertisement is active and published" msgstr "Quảng cáo đã kích hoạt và quảng bá" #: String 86 msgid "Advertisement is featured" msgstr "Quảng cáo đặc trưng" #: String 87 msgid "Wrong email or password" msgstr "Sai email hoặc mật khẩu" #: String 88 msgid "Login" msgstr "Đăng Nhập" #: String 89 msgid "Remember password" msgstr "Nhớ mật khẩu" #: String 90 msgid "Email to recover password sent" msgstr "Email để lấy lại mật khẩu" #: String 91 msgid "User not in database" msgstr "Người dùng không tồn tại trong cơ sở dữ liệu" #: String 92 msgid "Email required" msgstr "Email bắt buộc" #: String 93 msgid "User already exists" msgstr "Người dùng đã tồn tại" #: String 94 msgid "Welcome!" msgstr "Chào Mừng!" #: String 95 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật Khẩu không khớp" #: String 96 msgid "Register new user" msgstr "Đăng ký người dùng mới" #: String 97 msgid "Categories" msgstr "Những Danh Mục" #: String 98 msgid "Saved" msgstr "Đã Lưu" #: String 99 msgid "Category deleted" msgstr "Danh Mục đã xóa" #: String 100 msgid "Category not deleted" msgstr "Danh Mục không được xóa" #: String 101 msgid "Welcome" msgstr "Chào Mừng" #: String 102 msgid "Locations" msgstr "Địa Điểm" #: String 103 msgid "Location deleted" msgstr "Địa điểm đã được xóa" #: String 104 msgid "Location not deleted" msgstr "Địa điểm không được xóa" #: String 105 msgid "Market" msgstr "Chợ" #: String 106 msgid "Newsletter" msgstr "Thư Tin Tức" #: String 107 msgid "Error on mail delivery, not sent" msgstr "Lỗi khi gửi mail, không gửi" #: String 108 msgid "Email sent to all the users" msgstr "Email đã được gửi đến tất cả người dùng" #: String 109 msgid "Mail not sent" msgstr "Mail không được gửi" #: String 110 msgid "Change password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: String 111 msgid "Password is changed" msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi" #: String 112 msgid "Nothing is provided" msgstr "Không cung cấp" #: String 113 msgid "Edit profile" msgstr "Chỉnh sửa thông tin người dùng" #: String 114 msgid "New password is invalid, or they do not match! Please try again." msgstr "New password is invalid, or they do not match! Please try again." #: String 115 msgid "You have successfuly changed your data" msgstr "Bạn đã đổi dữ liệu thành công" #: String 116 msgid "My Advertisement page " msgstr "Trang Quảng Cáo của tôi" #: String 117 msgid "This is not your advertisement." msgstr "Đây không phải là quảng cáo của bạn" #: String 118 msgid "Edit advertisement" msgstr "Chỉnh sửa tin quảng cáo" #: String 119 msgid "Advertisement is updated!" msgstr "Quảng cáo đã được cập nhật!" #: String 120 msgid "Advertisement is updated" msgstr "Quảng cáo đã được cập nhật" #: String 121 msgid "Stats" msgstr "Thống Kê" #: String 122 msgid "No Subscriptions" msgstr "Không Đăng Ký" #: String 123 msgid "You are unsubscribed" msgstr "Bạn đã bỏ đăng ký" #: String 124 msgid "Settings" msgstr "Cài Đặt" #: String 125 msgid "Advertisement" msgstr "Tin Quảng Cáo" #: String 126 msgid "Email" msgstr "E-mail" #: String 127 msgid "Email Configuration updated" msgstr "Cấu Hình email đã cập nhật" #: String 128 msgid "General" msgstr "Tổng Quát" #: String 129 msgid "General Configuration updated" msgstr "Cấu Hình Tổng Quát đã cập nhật" #: String 130 msgid "Payments" msgstr "Thanh Toán" #: String 131 msgid "Themes" msgstr "Các Mẫu" #: String 132 msgid "Theme Options" msgstr "Các Tùy Chọn Mẫu" #: String 133 msgid "Theme configuration updated" msgstr "Cấu hình mẫu đã được cập nhật" #: String 134 msgid "Appearance configuration updated" msgstr "Cấu hình hiển thị đã được cập nhật" #: String 135 msgid "Mobile Theme updated" msgstr "Mẫu cho di động đã được cập nhật" #: String 136 msgid "Tools" msgstr "Công Cụ" #: String 137 msgid "Optimize DB" msgstr "Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu" #: String 138 msgid "Database Optimized" msgstr "Cơ sở dữ liệu đã được tối ưu hóa" #: String 139 msgid "Cache" msgstr "Lưu" #: String 140 msgid "All cache deleted" msgstr "Tất cả lưu đã xóa" #: String 141 msgid "Deleted expired cache" msgstr "Đã xóa lưu hết hạn" #: String 142 msgid "PHP Info" msgstr "Thông tin PHP" #: String 143 msgid "System logs" msgstr "Hệ thống bảng ghi" #: String 144 msgid "Sitemap" msgstr "Bản đồ website" #: String 145 msgid "Sitemap Configuration updated" msgstr "Cấu hình bản đồ website đã được cập nhật" #: String 146 msgid "Open Classifieds migration" msgstr "Di dời Open Classifieds" #: String 147 msgid "Migration" msgstr "Di Dời" #: String 148 msgid "Database cleaned" msgstr "Database cleaned" #: String 149 msgid "Review database connection parameters" msgstr "Xem xét lại các thông số kết nối cơ sở dữ liệu" #: String 150 msgid "seconds" msgstr "giây" #: String 151 msgid "Translations" msgstr "Dịch" #: String 152 msgid "List" msgstr "Liệt kê" #: String 153 msgid "Edit Translation" msgstr "Chỉnh sửa bản dịch" #: String 154 msgid "Language saved" msgstr "Ngôn ngữ đã được lưu" #: String 155 msgid "Updates" msgstr "Cập Nhật" #: String 156 msgid "You are not using latest version of OC, please update." msgstr "Bạn không sử dụng phiên bản mới nhất của OC, vui lòng cập nhật" #: String 157 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #: String 158 msgid "Nothing to Update" msgstr "Không cập nhật gì" #: String 159 msgid "Widgets" msgstr "Widgets" #: String 160 msgid "Widget parameter missing" msgstr "Thiếu thông số Widgets" #: String 161 msgid "Advertisement to top" msgstr "Đặt Quảng cáo lên đầu" #: String 162 msgid "Advertisement to featured" msgstr "Đặt quảng cáo đặc trưng" #: String 163 msgid " category" msgstr "danh mục" #: String 164 msgid "Order could not be loaded" msgstr "Đặt hàng không tải được" #: String 165 msgid "Thank you for subscribing" msgstr "Cám ơn đã đăng ký" #: String 166 msgid "User Profile" msgstr "Thông Tin Người Dùng" #: String 167 msgid "You are in maintenance mode, only you can see the website" msgstr "Bạn đang ở chế độ bảo trì, chỉ có bạn mới xem được website" #: String 168 msgid "User" msgstr "Người Dùng" #: String 169 msgid "Category" msgstr "Danh Mục" #: String 170 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: String 171 msgid "Type" msgstr "Loại" #: String 172 msgid "Title" msgstr "Tựa Đề" #: String 173 msgid "SEO title" msgstr "Tựa đề SEO" #: String 174 msgid "Description" msgstr "Mô Tả" #: String 175 msgid "Address" msgstr "Địa Chỉ" #: String 176 msgid "Price" msgstr "Giá" #: String 177 msgid "Phone" msgstr "Điện Thoại" #: String 178 msgid "Ip address" msgstr "Địa chỉ IP" #: String 179 msgid "Created" msgstr "Đã Tạo" #: String 180 msgid "Published" msgstr "Đã Quảng Bá" #: String 181 msgid "Status" msgstr "Trạng Thái" #: String 182 msgid "Has images" msgstr "Có vài hình" #: String 183 msgid "Id" msgstr "Id" #: String 184 msgid "Name" msgstr "Tên" #: String 185 msgid "Order" msgstr "Đặt Hàng" #: String 186 msgid "Parent" msgstr "Nguồn Gốc" #: String 187 msgid "Parent deep" msgstr "Nguồn Gốc Chính" #: String 188 msgid "Seoname" msgstr "Seoname" #: String 189 msgid "Role" msgstr "Vai Trò" #: String 190 msgid "Last modified" msgstr "Lần cuối chỉnh sửa" #: String 191 msgid "Last login" msgstr "Lần cuối đăng nhập" #: String 192 msgid "No sitemap generated" msgstr "Không có bản đồ website được sinh ra" #: String 193 msgid "# items to display" msgstr "Số lượng hiển thị" #: String 194 msgid "publish new" msgstr "Quảng bá mới" #: String 195 msgid "search" msgstr "Tìm Kiếm" #: String 196 msgid "contact" msgstr "liên lạc" #: String 197 msgid "map" msgstr "bản đồ" #: String 198 msgid "maintenance" msgstr "bảo trì" #: String 199 msgid "Hello, world" msgstr "Chào, thế giới" #: String 200 msgid "Benchmark" msgstr "Điểm Chuẩn" #: String 201 msgid "Application Execution" msgstr "Ứng Dụng Thực Thi" #: String 202 msgid "Submit" msgstr "Gửi" #: String 203 msgid "Other" msgstr "Khác" #: String 204 msgid "First" msgstr "Đầu Tiên" #: String 205 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: String 206 msgid "Next" msgstr "Tới" #: String 207 msgid "Last" msgstr "Cuối Cùng" #: String 208 msgid "Ads" msgstr "Những quảng cáo" #: String 209 msgid "Ads reader" msgstr "Người xem quảng cáo" #: String 210 msgid "Type ads to display" msgstr "Loại quảng cáo hiển thị" #: String 211 msgid "Latest Ads" msgstr "Những quảng cáo mới nhất" #: String 212 msgid "Popular Ads last month" msgstr "Những quảng cáo phổ biến tháng trước" #: String 213 msgid "Featured Ads" msgstr "Những Quảng Cáo Đặc Trưng" #: String 214 msgid "Number of ads to display" msgstr "Số lượng quảng cáo hiển thị" #: String 215 msgid "Ads title displayed" msgstr "Những tựa quảng cáo hiển thị" #: String 216 msgid "Display categories" msgstr "Hiển thị các danh mục" #: String 217 msgid "Categories title displayed" msgstr "Các tựa danh mục hiển thị" #: String 218 msgid "Disqus" msgstr "Disqus" #: String 219 msgid "Add latest comments" msgstr "Thêm những nhận xét mới nhất" #: String 220 msgid "Comments" msgstr "Những Nhận Xét" #: String 221 msgid "Title displayed" msgstr "Hiển thị tựa đề" #: String 222 msgid "Number of comments to display" msgstr "Số lượng nhận xét hiển thị" #: String 223 msgid "Display Locations" msgstr "Hiện Địa Điểm" #: String 224 msgid "Locations title displayed" msgstr "Đia điểm đã hiển thị" #: String 225 msgid "Google Maps with ads" msgstr "Bản đồ Google với quảng cáo" #: String 226 msgid "Map title displayed" msgstr "Bản đồ đã hiển thị" #: String 227 msgid "Map height in pixels" msgstr "Chiều cao bản đồ" #: String 228 msgid "Zoom in the map" msgstr "Phóng to bản đồ" #: String 229 msgid "Pages" msgstr "Các Trang" #: String 230 msgid "Display CMS pages" msgstr "Hiện các trang CMS" #: String 231 msgid "Page title displayed" msgstr "Các trang đã hiển thị" #: String 232 msgid "RSS" msgstr "RSS" #: String 233 msgid "RSS reader with cache" msgstr "Đọc RSS với lưu" #: String 234 msgid "Number items to display" msgstr "Số lượng hiển thị" #: String 235 msgid "How often we refresh the RSS, in seconds" msgstr "Bao lâu sẽ tải lại RSS, giây" #: String 236 msgid "RSS url address" msgstr "Những địa chỉ của RSS" #: String 237 msgid "RSS title displayed" msgstr "RSS đã hiển thị" #: String 238 msgid "Share" msgstr "Chia sẻ" #: String 239 msgid "Share on social networks." msgstr "Chia sẻ trên mạng xã hội" #: String 240 msgid "Display site stats" msgstr "Hiện thống kê website" #: String 241 msgid "Subscribe" msgstr "Đăng ký" #: String 242 msgid "Subscribe for categories" msgstr "Đăng ký theo các danh mục" #: String 243 msgid "FALSE" msgstr "SAI" #: String 244 msgid "TRUE" msgstr "ĐÚNG" #: String 245 msgid "Subscribe title displayed" msgstr "Đăng ký đã hiển thị" #: String 246 msgid "Minimum Price" msgstr "Giá Thấp Nhất" #: String 247 msgid "0" msgstr "0" #: String 248 msgid "Maximum Price" msgstr "Giá Cao Nhất" #: String 249 msgid "1000" msgstr "1000" #: String 250 msgid "Increment Step" msgstr "Bước Tăng" #: String 251 msgid "100" msgstr "100" #: String 252 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: String 253 msgid "HTML textarea" msgstr "HTML vùng chữ" #: String 254 msgid "Text title displayed" msgstr "Chữ đã được hiển thị" #: String 255 msgid "HTML/text content here" msgstr "HTML/chữ nội dung ở đây" #: String 256 msgid "views" msgstr "lượt xem" #: String 257 msgid "ads" msgstr "những quảng cáo" #: String 258 msgid "users" msgstr "người dùng" #: String 259 msgid "Unsubscribe" msgstr "Hủy đăng ký" #: String 260 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: String 261 msgid "Included files" msgstr "Các tập tin bao gồm" #: String 262 msgid "Loaded extensions" msgstr "Những phần mở rộng được tải" #: String 263 msgid "Change the admin color theme" msgstr "Đổi màu mẫu quản trị" #: String 264 msgid "Header tool bar gets fixed in the top" msgstr "Gắn thanh công cụ đầu lên trên" #: String 265 msgid "Yes" msgstr "Vâng" #: String 266 msgid "No" msgstr "Không" #: String 267 msgid "Display breadcrumb" msgstr "Hiện chuỗi vị trí" #: String 268 msgid "URL to your Logo. Recommended size 250px x 40px. Leave blank for none." msgstr "URL logo của bạn. Kích thước đề xuất 250px x 40px. Bỏ trống nếu không cần" #: String 269 msgid "Short description that appears after the site name." msgstr "Mô tả ngắn xuất hiện sau tên website" #: String 270 msgid "Numbers of ads to display in home slider" msgstr "Số lượng quảng cáo hiển thị ở thanh trượt trang chủ" #: String 271 msgid "Where you want the sidebar to appear" msgstr "Bạn muốn thanh bên xuất hiện ở đâu" #: String 272 msgid "Right side" msgstr "Bên phải" #: String 273 msgid "Left side" msgstr "Bên trái" #: String 274 msgid "Display slider in listing" msgstr "Hiện thanh trượt trong danh sách liệt kê" #: String 275 msgid "Header banner, allows HTML" msgstr "Biểu ngữ trên, cho phép HTML" #: String 276 msgid "Footer banner, allows HTML" msgstr "Biểu ngữ dưới, cho phép HTML" #: String 277 msgid "Listing random position banner, allows HTML" msgstr "Liệt kê ngẫu nhiên vị tri biểu ngữ, cho phép HTML" #: String 278 msgid "Mobile Version" msgstr "Phiên Bản Di Động" #: String 279 msgid "Listing" msgstr "Liệt Kê" #: String 280 msgid "Search" msgstr "Tìm Kiếm" #: String 281 msgid "Publish new " msgstr "Quảng bá mới" #: String 282 msgid "Forgot password" msgstr "Quên mật khẩu" #: String 283 msgid "Register" msgstr "Đăng Ký" #: String 284 msgid "New Advertisement" msgstr "Tin Quảng Cáo Mới" #: String 285 msgid "Featured" msgstr "Đặc Trưng" #: String 286 msgid "Publish Date" msgstr "Ngày Công Bố" #: String 287 msgid "Read more" msgstr "Xem thêm" #: String 288 msgid "Edit" msgstr "Chỉnh Sửa" #: String 289 msgid "Deactivate?" msgstr "Vô hiệu hóa?" #: String 290 msgid "Deactivate" msgstr "Vô hiệu hóa" #: String 291 msgid "Spam?" msgstr "Spam?" #: String 292 msgid "Spam" msgstr "Rác" #: String 293 msgid "Delete?" msgstr "Xóa?" #: String 294 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: String 295 msgid "We do not have any advertisements in this category" msgstr "Chúng ta không có bất kỳ tin quảng cáo nào trong danh mục này" #: String 296 msgid "Change the color scheme and style of the theme" msgstr "Đổi màu và loại của mẫu" #: String 297 msgid "Publish new" msgstr "Công bố mới" #: String 298 msgid "Contact" msgstr "Liên Lạc" #: String 299 msgid "Hits" msgstr "Nhấn" #: String 300 msgid "Buy Now" msgstr "Mua Ngay" #: String 301 msgid "Send Message" msgstr "Gửi Tin Nhắn" #: String 302 msgid "Subject" msgstr "Tựa" #: String 303 msgid "Message" msgstr "Tin Nhắn" #: String 304 msgid "File" msgstr "Tập Tin" #: String 305 msgid "Captcha" msgstr "Chuỗi kiểm tra" #: String 306 msgid "Actions" msgstr "Hành Động" #: String 307 msgid "Are you sure you want to delete?" msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa" #: String 308 msgid "Page" msgstr "Trang" #: String 309 msgid "Thanks for using our website." msgstr "Cám ơn vì đã sử dụng webite của chúng tôi." #: String 310 msgid "Thanks for using Open Classifieds." msgstr "Cám ơn vì đã sử dụng Open Classifieds." #: String 311 msgid "Your installation version is" msgstr "Phiên bản cài đặt của bạn là" #: String 312 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra để nâng cấp" #: String 313 msgid "Latest News" msgstr "Tin Tức Mới Nhất" #: String 314 msgid "Unavailable" msgstr "Không Tồn Tại" #: String 315 msgid "Unconfirmed" msgstr "Chưa Xác Nhận" #: String 316 msgid "Spam Sort" msgstr "Loại Thư Rác" #: String 317 msgid "Unavailable Sort" msgstr "Loại Không Tồn Tại" #: String 318 msgid " Unavailable" msgstr "Không tồn tại" #: String 319 msgid "Unconfirmed Sort" msgstr "Loại Chưa Xác Nhận" #: String 320 msgid " Unconfirmed" msgstr "Chưa Xác Nhận" #: String 321 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: String 322 msgid "Activate?" msgstr "Kích Hoạt?" #: String 323 msgid "Activate" msgstr "Kích Hoạt" #: String 324 msgid "Are you sure you want to make it featured?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn cài quảng cáo đặc trưng?" #: String 325 msgid "Not published" msgstr "Không quảng bá" #: String 326 msgid "Make featured?" msgstr "Cài đặc trưng?" #: String 327 msgid "Deactivate featured?" msgstr "Vô hiệu đặc trưng?" #: String 328 msgid "Deactivate Featured" msgstr "Vô hiệu đặc trưng" #: String 329 msgid "Are you sure you want to deactivate featured advertisement?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn vô hiệu đặc trưng của tin quảng cáo?" #: String 330 msgid "Change the order of your categories. Keep in mind that more than 2 levels nested probably won´t be displayed in the theme (it is not recommended)." msgstr "Thay đổi vị trí sắp xếp của các danh mục. Nên nhớ rằng hơn 2 cấp lồng nhau sẽ không hiển thị (không được đề nghị)" #: String 331 msgid "New category" msgstr "Danh mục mới" #: String 332 msgid "Are you sure you want to delete? We will move the siblings categories and ads to the parent of this category." msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa? Các danh mục cùng cấp và quảng cáo sẽ được di chuyển đến danh mục cha của danh mục này" #: String 333 msgid "Change the order of your locations. Keep in mind that more than 2 levels nested probably won´t be displayed in the theme (it is not recommended)." msgstr "Đổi thứ tự vị trí của bạ. Nên nhớ rằng hơn 2 cấp lồng nhau sẽ không được hiển thị (không được đề xuất)." #: String 334 msgid "New location" msgstr "Vị trí mới" #: String 335 msgid "Are you sure you want to delete? We will move the siblings locations and ads to the parent of this location." msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa? Những vị trí cùng cấp và tin quảng cáo sẽ được di chuyển đến vị trí cha của vị trí này." #: String 336 msgid "Selection of nice extras for your installation." msgstr "Lựa chọn những tính năng bổ sung cho cài đặt của bạn." #: String 337 msgid "More info" msgstr "Thêm thông tin" #: String 338 msgid "Limited Offer!" msgstr "Cung Cấp Hạn Chế!" #: String 339 msgid "Valid Until" msgstr "Có Giá Trị Đến" #: String 340 msgid "Preview" msgstr "Xem Lại" #: String 341 msgid "Email Settings" msgstr "Cài Đặt Email" #: String 342 msgid "You can send a mass email to all active users." msgstr "Bạn có thể gửi một lượng lớn email đến tất cả những người dùng hiện tại." #: String 343 msgid "From" msgstr "Từ" #: String 344 msgid "From Email" msgstr "Từ Email" #: String 345 msgid "Cancel" msgstr "Hủy" #: String 346 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: String 347 msgid "Advertisement Configuration" msgstr "Cấu Hình Tin Quảng Cáo" #: String 348 msgid "Number of images" msgstr "Số Lượng Hình Ảnh" #: String 349 msgid "Number of images displayed" msgstr "Số lượng hình ảnh hiển thị" #: String 350 msgid "Ad expiration date" msgstr "Ngày hết hạn quảng cáo" #: String 351 msgid "Expire days" msgstr "Ngày hết hạn" #: String 352 msgid "After how many days an Ad will expire. 0 for never" msgstr "Sau bao nhiêu ngày Quảng Cáo sẽ hết hạn. 0 để không hết hạn" #: String 353 msgid "Days" msgstr "Ngày" #: String 354 msgid "Advertisements in home" msgstr "Những Quảng Cáo ở trang chủ" #: String 355 msgid "You can choose what ads you want to display in home." msgstr "Bạn có thể chọn quảng cáo hiển thị ở trang chủ" #: String 356 msgid "Address field" msgstr "Địa chỉ" #: String 357 msgid "Displays the field Address in the Ad form." msgstr "Hiển thị Địa Chỉ ở mẫu Quảng Cáo" #: String 358 msgid "Google Maps in Ad" msgstr "Bản Đồ Google trong Quảng Cáo" #: String 359 msgid "Displays the google maps in the Ad." msgstr "Hiển thị bản đồ google trong Quảng Cáo." #: String 360 msgid "Phone field" msgstr "Điện thoại" #: String 361 msgid "Displays the field Phone in the Ad form." msgstr "Hiển thị Điện Thoại trong mẫu Quảng Cáo" #: String 362 msgid "Website" msgstr "Website" #: String 363 msgid "Website field" msgstr "Lĩnh vực website" #: String 364 msgid "Displays the field Website in the Ad form." msgstr "Hiển thị vùng Website trong mẫu Quảng Cáo." #: String 365 msgid "Displays location select" msgstr "Hiển thị vùng được chọn" #: String 366 msgid "Displays the Select Location in the Ad form." msgstr "Hiển thị Vùng Chọn trong mẫu Quảng Cáo." #: String 367 msgid "Price field" msgstr "Lĩnh vực giá" #: String 368 msgid "Displays the field Price in the Ad form." msgstr "Hiển thị ô Giá trong mẫu Quảng Cáo." #: String 369 msgid "Upload file" msgstr "Tải tập tin lên" #: String 370 msgid "Enables Captcha" msgstr "Cho phép Chuỗi Xác Nhận" #: String 371 msgid "Captcha appears in the form." msgstr "Chuỗi Xác Nhận xuất hiện trong mẫu." #: String 372 msgid "Contact form" msgstr "Mẫu liên lạc" #: String 373 msgid "Enables Contact Form" msgstr "Cho Phép Mẫu Liên Lạc" #: String 374 msgid "Contact form appears int he ad." msgstr "Mẫu liên lạc xuất hiện trong quảng cáo." #: String 375 msgid "Deactivated" msgstr "Vô Hiệu Hóa" #: String 376 msgid "Terms of Service" msgstr "Điều khoản Dịch Vụ" #: String 377 msgid "Disqus Comments" msgstr "Nhận Xét" #: String 378 msgid "You need to write your disqus ID to enable the service." msgstr "Bạn cần viết ID để cho phép dịch vụ." #: String 379 msgid "Email Configuration" msgstr "Cấu Hình Email" #: String 380 msgid "List of general configuration values. Replace input fields with new desired values" msgstr "Liệt kê giá trị cấu hình chung. Thay thế giá trị nhập vào bằng giá trị mong muốn" #: String 381 msgid "If you need to send many emails with a high delivery rate check" msgstr "Nếu bạn cần gửi nhiều email với mức độ gửi cao" #: String 382 msgid "Notify email" msgstr "Email nhắc nhở" #: String 383 msgid "Email from where we send the emails, also used for software communications." msgstr "Email từ nơi chúng tôi gửi thư điện tử, cũng được sử dụng cho phần mềm truyền thông." #: String 384 msgid "Email From" msgstr "Email đến" #: String 385 msgid "Smtp active" msgstr "Hoạt động Smtp " #: String 386 msgid "Smtp ssl" msgstr "Smtp ssl" #: String 387 msgid "Smtp host" msgstr "Máy chủ Smtp" #: String 388 msgid "Smtp port" msgstr "Cổng Smtp" #: String 389 msgid "Smtp auth" msgstr "Thẩm định Smtp" #: String 390 msgid "Smtp user" msgstr "Người dùng Smtp" #: String 391 msgid "Smtp password" msgstr "Mật khẩu Smtp" #: String 392 msgid "General Configuration" msgstr "Cấu hình chung" #: String 393 msgid "General site settings." msgstr "Thiết lập trang web nói chung." #: String 394 msgid "All configurations" msgstr "Tất cả các cấu hình" #: String 395 msgid "Maintenance Mode" msgstr "Chế độ bảo trì" #: String 396 msgid "Enables the site to maintenance" msgstr "Cho phép bảo trì các trang web" #: String 397 msgid "Site name" msgstr "Tên trang web" #: String 398 msgid "Here you can declare your display name. This is seen by everyone!" msgstr "Ở đây bạn có thể khai báo tên hiển thị của bạn được xem bởi tất cả mọi người!" #: String 399 msgid "Site description" msgstr "mô tả trang web" #: String 400 msgid "Base URL" msgstr "Cơ sở URL" #: String 401 msgid "Is a base path of your site (e.g. http://open-classifieds.com/). Everything else is built based on this field." msgstr "Có phải là đường dẫn cơ sở của site của bạn (ví dụ http://open-clasìieds.com/). Mọi thứ sẽ được xây dựng dựa trên thông tin trên vùng này." #: String 402 msgid "Base URL path" msgstr "Đường dẫn cơ sở URL" #: String 403 msgid "Moderation controls" msgstr "Những điều khiển điều độ" #: String 404 msgid "Global currency" msgstr "Tiền tệ quốc tế" #: String 405 msgid "Global currency is country specific. There are no restrictions, this is only to declare currency for advertisements. Note: This is different from payment currencies. " msgstr "Tiền tệ quố tế là quốc gia đặc thù. Không có giới hạn, đây chỉ là khai báo loại tiền tệ cho những tin quảng cáo. Chú ý: Cái này khác với tiền tệ thanh toán." #: String 406 msgid "Country specific currency" msgstr "Đơn vị tiền tệ quốc gia" #: String 407 msgid "Advertisements per page" msgstr "Quảng cáo trên 1 trang" #: String 408 msgid "This is to control how many advertisements are being displayed per page. Insert an integer value, as a number limit." msgstr "Cái này dùng để điều khiển số lượng bao nhiêu tin quảng cáo được hiển thị mỗi trang. Nhập vào số giới hạn là số nguyên" #: String 409 msgid "Number of ads per page" msgstr "Số lượng quảng cáo trên 1 trang" #: String 410 msgid "Advertisements in RSS" msgstr "Quảng cáo trên RSS" #: String 411 msgid "Number of Ads" msgstr "Số lượng quảng cáo" #: String 412 msgid "How many ads are going to appear in the RSS of your site." msgstr "Có bao nhiêu quảng cáo đang xuất hiện trên RSS tại trang web của bạn " #: String 413 msgid "Advertisements in Map" msgstr "Quang cáo trang bản đồ" #: String 414 msgid "How many ads are going to appear in the map of your site." msgstr "Có bao nhiêu quảng cáo xuất hiện trông bản đồ tại trang Ưeb của bại" #: String 415 msgid "Number format" msgstr "Định dạng số" #: String 416 msgid "Number format is how you want to display numbers related to advertisements. More specific advertisement price. Every country have a specific way of dealing with decimal digits." msgstr "Định dạng số là bạn muốn hiển thị số như thế nào liên quan đến những tin quảng cáo. Đặc thù cho giá của quảng cáo. Mỗi quốc gia có một cách riêng để hiển thị số lẻ." #: String 417 msgid "Decimal representation" msgstr "Hiển thị số lẻ" #: String 418 msgid "Date format" msgstr "Định dạng ngày" #: String 419 msgid "Each advertisement have a publish date. By selecting format, you can change how it is shown on your website." msgstr "Mỗi mẫu quảng cáo có một ngày công bố. Bằng cách chọn định dạng này, bạn có thể thay đổi nó sẽ hiển thị trên website như thế nào." #: String 420 msgid "Analytics" msgstr "Phân tích" #: String 421 msgid "Allowed image formats" msgstr "Những định dạng hình ảnh được cho phép" #: String 422 msgid "Set this up to restrict image formats that are being uploaded to your server." msgstr "Cài đặt phần này để giới hạn định dạng hình ảnh tải lên máy chủ của bạn." #: String 423 msgid "Max image size" msgstr "Kích thước hình ảnh tối đa" #: String 424 msgid "Control the size of images being uploaded. Enter an integer value to set maximum image size in mega bites(Mb)." msgstr "Kiểm soát kích thước hình ảnh được tải lên. Nhập vào một số nguyên để thiết đặt kích thước hình ảnh tối đa bằng megabytes (Mb)." #: String 425 msgid "Image size in mega bites(Mb)" msgstr "Kích thước hình ảnh megabytes (Mb)" #: String 426 msgid "Image height" msgstr "Chiều cao hình" #: String 427 msgid "Each image is resized when uploaded. This is the height of big image. Note: you can leave this field blank to set AUTO height resize." msgstr "Mỗi hình ảnh được đo kích thước khi tải lên. Đây là chiều cao của hinh ảnh lớn. Chú ý: bạn có thể bỏ trống ô này để cài đặt kích thước chiều cao Tự Động." #: String 428 msgid "Image height in pixels(px)" msgstr "Chiều cao hình đo bằng đơn vị điểm ảnh (px)" #: String 429 msgid "Image width" msgstr "Chiều ngang hình" #: String 430 msgid "Each image is resized when uploaded. This is the width of big image." msgstr "Mỗi hình ảnh được đo kích thước khi tải lên. Đây là chiều ngang của hinh ảnh lớn." #: String 431 msgid "Image width in pixels(px)" msgstr "Chiều ngang hình đo bằng đơn vị điểm ảnh (px)" #: String 432 msgid "Thumb height" msgstr "Chiều cao hình minh họa" #: String 433 msgid "Thumb is a small image resized to fit certain elements. This is height of this image." msgstr "Hình minh họa là hình có kích thước nhỏ phù hợp với khung hình. Đây là chiều cao của hình minh họa." #: String 434 msgid "Thumb height in pixels(px)" msgstr "Chiều cao hình minh họa đo bằng đơn vị điểm ảnh (px)" #: String 435 msgid "Thumb width" msgstr "Chiều ngang hình minh họa" #: String 436 msgid "Thumb is a small image resized to fit certain elements. This is width of this image." msgstr "Hình minh họa là hình có kích thước nhỏ phù hợp với khung hình. Đây là chiều ngang của hình minh họa." #: String 437 msgid "Thumb width in pixels(px)" msgstr "Chiều ngang hình minh họa đo bằng đơn vị điểm ảnh (px)" #: String 438 msgid "Image quality" msgstr "Chất lượng hình ảnh" #: String 439 msgid "Choose the quality of the stored images (1-100% of the original)." msgstr "Chọn chất lượng của những hình ảnh đã lưu (1-100% của hình gốc)." #: String 440 msgid "Image Quality" msgstr "Chất Lượng Hình Ảnh" #: String 441 msgid "Watermark" msgstr "Hình Nền Mờ" #: String 442 msgid "Appends watermark to images" msgstr "Gắn hình nền mờ vào hình ảnh" #: String 443 msgid "Watermark path" msgstr "Đường dẫn hình nền mờ" #: String 444 msgid "Watermark position" msgstr "Vị trí hình nền mờ" #: String 445 msgid "Watermark possition" msgstr "Vị trí hình nền mờ" #: String 446 msgid "Payments Configuration" msgstr "Cấu Hình Thanh Toán" #: String 447 msgid "List of payment configuration values. Replace input fields with new desired values." msgstr "Liệt kê các giá trị cấu hình thanh toán. Thay thế giá trị trong ô bằng giá trị mong muốn." #: String 448 msgid "Paypal account" msgstr "Tài khoản Paypal" #: String 449 msgid "Paypal mail address" msgstr "Địa chỉ mail Paypal" #: String 450 msgid "The paypal email address where the payments will be sent" msgstr "Địa chỉ email của Paypal để thanh toán được chuyển đến" #: String 451 msgid "Sandbox" msgstr "Thử Nghiệm" #: String 452 msgid "Paypal currency" msgstr "Đơn vị tiền tệ của Paypal" #: String 453 msgid "Currency" msgstr "Tiền Tệ" #: String 454 msgid "Please be sure you are using a currency that paypal supports." msgstr "Vui lòng chắc chắn rằng bạn sử dụng đợn vị tiền tệ được paypal hỗ trợ" #: String 455 msgid "Featured ads" msgstr "Những quảng cáo đặc trưng" #: String 456 msgid "Featured ads will be highlighted for a defined number of days." msgstr "Những quảng cáo đặc trưng sẽ được đánh dấu trong số ngày được định trước" #: String 457 msgid "Price for featuring the Ad" msgstr "Giá cho Quảng Cáo đặc trưng" #: String 458 msgid "Pricing" msgstr "Giá Cả" #: String 459 msgid "How much the user needs to pay to feature an Ad" msgstr "Người dùng cần trả bao nhiêu cho một Quảng Cáo đặc trưng" #: String 460 msgid "Days Featured" msgstr "Số Ngày Đặc Trưng" #: String 461 msgid "Featured length" msgstr "Độ dài đặc trưng" #: String 462 msgid "How many days an ad will be featured after paying." msgstr "Bao nhiêu ngày một quảng cáo sẽ là đặc trưng sau khi thanh toán." #: String 463 msgid "Bring to top Ad" msgstr "Đem lên làm Quảng cáo đầu tiên" #: String 464 msgid "Brings your Ad to the top of the listing." msgstr "Đem Quảng Cáo của bạn lên đầu danh sách." #: String 465 msgid "To top price" msgstr "Giá để đem lên đầu" #: String 466 msgid "How much the user needs to pay to top up an Ad" msgstr "Người dùng cần trả bao nhiêu để đem Quảng Cáo lên đầu" #: String 467 msgid "User paypal link" msgstr "Liên kết paypal của người dùng" #: String 468 msgid "Site Usage Statistics" msgstr "Thống Kê Lượng Sử Dụng Site" #: String 469 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: String 470 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: String 471 msgid "Last 30 days" msgstr "30 ngày trước" #: String 472 msgid "Total" msgstr "Tổng cộng" #: String 473 msgid "Visits" msgstr "Số Lần Viếng Thăm" #: String 474 msgid "Sales" msgstr "Bán" #: String 475 msgid "Charts" msgstr "Đồ Thị" #: String 476 msgid "To" msgstr "Tới" #: String 477 msgid "Filter" msgstr "Bộ Lọc" #: String 478 msgid "Views and Ads statistics" msgstr "Xem và thống kê Quảng Cáo" #: String 479 msgid "Sales statistics" msgstr "Thống kê bán hàng" #: String 480 msgid "Here are listed specific theme configuration values. Replace input fields with new desired values for the theme." msgstr "Đây là danh sách những giá trị thiết đặt cho mẫu. Thay đổi những ô này với giá trị mong muốn cho mẫu trang web." #: String 481 msgid "Using mobile theme" msgstr "Sử dụng mẫu cho thiết bị di động" #: String 482 msgid "Disable" msgstr "Vô hiệu hóa" #: String 483 msgid "Options" msgstr "Những tùy chọn" #: String 484 msgid "You can change the look and feel of your website here." msgstr "Bạn có thể thay đổi giao diện trang web của bạn tại đây." #: String 485 msgid "Current Theme" msgstr "Mẫu Trang Web Hiện Tại" #: String 486 msgid "Available Themes" msgstr "Mẫu Trang Web Có Sẵn" #: String 487 msgid "Available Mobile Themes" msgstr "Mẫu Trang Web Dành Cho Thiết Bị Di Động Có Sẵn" #: String 488 msgid "Themes Market" msgstr "Chợ Mẫu Trang Web" #: String 489 msgid "Here you can find a selection of our premium themes." msgstr "Tại đây bạn có thể tìm và chọn những mẫu trang web cao cấp của chúng tôi." #: String 490 msgid "All themes include support, updates and 1 site license." msgstr "Tất cả các chủ đề bao gồm hỗ trợ, cập nhật và 1 giấy phép trang web." #: String 491 msgid "Cache configuration information" msgstr "Thông tin cấu hình bộ nhớ cache" #: String 492 msgid "Delete all" msgstr "Xóa tất cả" #: String 493 msgid "Delete expired" msgstr "Xóa hết hạn" #: String 494 msgid "Config file" msgstr "tập tin cấu hình" #: String 495 msgid "System Logs" msgstr "Hệ thống đăng nhập" #: String 496 msgid "Reading log file" msgstr "Đọc tập tin đăng nhập" #: String 497 msgid "Log" msgstr "Đăng nhập" #: String 498 msgid "Your PHP time limit is" msgstr "Giới hạn thời gian PHP của bạn là " #: String 499 msgid "Migrate" msgstr "Di chuyển" #: String 500 msgid "Optimize Database" msgstr "Tối ưu hóa cơ sở dữ liêu" #: String 501 msgid "Optimize" msgstr "Tối ưu hóa" #: String 502 msgid "Database space" msgstr "Không gian cơ sở dữ liệu" #: String 503 msgid "Space to optimize" msgstr "Không gian để tối ưu hóa" #: String 504 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: String 505 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: String 506 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: String 507 msgid "Save size" msgstr "Lưu kích cỡ" #: String 508 msgid "Last time generated" msgstr "Thời gian cuối đã tạo" #: String 509 msgid "Generate" msgstr "Tạo ra" #: String 510 msgid "Expire time" msgstr "Thời gian hết hạn" #: String 511 msgid "Update on publish" msgstr "Cập nhật vào xuất bản" #: String 512 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: String 513 msgid "Versions" msgstr "Những phiên bản" #: String 514 msgid "Open Classifieds release history information." msgstr "Open Classifieds informacije iz istorije" #: String 515 msgid "Your Hash Key for this installation is" msgstr "Hash key của bạn cho cài đặt này là" #: String 516 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: String 517 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: String 518 msgid "Latest" msgstr "Lần cuối cùng" #: String 519 msgid "Current" msgstr "Hiện tại" #: String 520 msgid "Here you can modify any text you find in your web." msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi bất kỳ văn bản mà bạn tìm thấy trong web của bạn." #: String 521 msgid "Original Translation" msgstr "Bản Dịch Gốc" #: String 522 msgid "Copy all?, Be aware this will replace all your texts." msgstr "Kopirajte sve? Budite oprezni , ovo ce zameniti sve vase textove." #: String 523 msgid "Translate all?, Be aware this will replace all your texts." msgstr "Dịch tất cả?, Nhận biết điều này sẽ thay thế tất cả các văn bản của bạn." #: String 524 msgid "Translation" msgstr "Dịch" #: String 525 msgid "Translations files available in the system." msgstr "Dich nhựng tập tin có trong hệ thống" #: String 526 msgid "Scan" msgstr "Quét" #: String 527 msgid "New translation" msgstr "Dich mới" #: String 528 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: String 529 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: String 530 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: String 531 msgid "Where do you want the widget displayed?" msgstr "Nơi nào bạn muốn hiển thị các widget?" #: String 532 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: String 533 msgid "Sure you want to delete the widget? You can move it to the inactive placeholder" msgstr "Chắc chắn rằng bạn muốn xóa các widget? Bạn có thể di chuyển nó đến nơi giữ các widget không hoạt động" #: String 534 msgid "Save changes" msgstr "Lưu thay đổi" #: String 535 msgid "Available widgets" msgstr "Widgets có sẳn" #: String 536 msgid "My Advertisements" msgstr "Quảng cáo của tôi" #: String 537 msgid " New" msgstr "Mới " #: String 538 msgid "Refresh listing, go to top?" msgstr "Tải lại danh sách, lên đầu?" #: String 539 msgid "Go to top" msgstr "Đi tới trên" #: String 540 msgid "Are you sure you want to refresh listing and go to top?" msgstr "Bạn có chắc là muốn tải lại danh sách và đi tới đầu trang?" #: String 541 msgid "Deactivate featured" msgstr "Tắt đặc trưng" #: String 542 msgid "Edit Profile" msgstr "Chỉnh sửa trang cá nhân" #: String 543 msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" #: String 544 msgid "Repeat password" msgstr "Lập lại mật khẩu" #: String 545 msgid "Type your password twice to change" msgstr "Nhập mật khẩu hai lần để thay đổi" #: String 546 msgid "Edit Advertisement" msgstr "Chỉnh sửa quảng cáo" #: String 547 msgid "Your Advertisement can go on top again! For only " msgstr "Quảng cáo của bạn chỉ có thể đi đến TOP thêm một lần nữa" #: String 548 msgid "Go Top!" msgstr "Trở Thành Đầu Danh Sách" #: String 549 msgid "Your Advertisement can go to featured! For only " msgstr "Quảng Cáo của bạn có thể trở thành đặc trưng! Chỉ cho" #: String 550 msgid "Go Featured!" msgstr "Trở Thành Đặc Trưng!" #: String 551 msgid "Id_User" msgstr "ID người dùng" #: String 552 msgid "Profile" msgstr "Thông Tin" #: String 553 msgid "Delete image" msgstr "Xóa hình ảnh" #: String 554 msgid "Images" msgstr "Những hình ảnh" #: String 555 msgid "Incorect price, not more than 3 decimals" msgstr "Giá không đúng, không thể nhiều hơn 3 số lẻ" #: String 556 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: String 557 msgid "Contacts" msgstr "Liên hệ" #: String 558 msgid "Views and Contacts statistic" msgstr "Thống kê Lượt Xem và Liên Lac" #: String 559 msgid "Min Price" msgstr "Giá thấp nhất" #: String 560 msgid "Max Price" msgstr "Giá cao nhất" #: String 561 msgid "Unsubscribe to all?" msgstr "Hủy đăng ký cho tất cả?" #: String 562 msgid "Unsubscribe to all" msgstr "Hủy đăng ký cho tất cả" #: String 563 msgid "Unsubscribe?" msgstr "Hủy đăng ký?" #: String 564 msgid "Orders" msgstr "Những đơn đặt hàng" #: String 565 msgid "Content" msgstr "Nội dung" #: String 566 msgid "Newsletters" msgstr "Thư tin tức" #: String 567 msgid "Payment" msgstr "Thanh Toán" #: String 568 msgid "Users" msgstr "Những Người Dùng" #: String 569 msgid "User Roles" msgstr "Những Vai Trò Người Dùng" #: String 570 msgid "Roles access" msgstr "Vai trò truy cập" #: String 571 msgid "Logs" msgstr "Logs" #: String 572 msgid "Subscriptions" msgstr "Những đăng ký" #: String 573 msgid "Public profile" msgstr "Thông tin người dùng công khai" #: String 574 msgid "Logout" msgstr "Đăng Xuất" #: String 575 msgid "Visit Site" msgstr "Thăm Website" #: String 576 msgid "Advertisement Title" msgstr "Tựa Đề Quảng Cáo" #: String 577 msgid "Terms of service" msgstr "Điều khoản dịch vụ" #: String 578 msgid "User account will be created" msgstr "Tài khoản người dùng sẽ được tạo" #: String 579 msgid "Slideshow" msgstr "Trình diễn" #: String 580 msgid "Download" msgstr "Tải Về" #: String 581 msgid "Forgot password?" msgstr "Quên mật khẩu?" #: String 582 msgid "Remember me" msgstr "Nhớ tôi" #: String 583 msgid "Type your password twice" msgstr "Nhập mật khẩu của bạn lần hai" #: String 584 msgid "We are working on our site, please visit later. Thanks" msgstr "Website đang được cập nhật, vui lòng quay lại sau. Cám ơn" #: String 585 msgid "Last Login" msgstr "Lần Cuối Đăng Nhập" #: String 586 msgid " advertisements" msgstr "những tin quảng cáo" #: String 587 msgid "Please wait while we transfer you to Paypal" msgstr "Vui lòng chờ trong khi chúng tôi chuyển bạn đến Paypal" #: String 588 msgid "Click here if you are not redirected" msgstr "Nhấn vào đây nếu bạn không được chuyển đi" #: String 589 msgid "Change the main color scheme and style of the theme" msgstr "Đổi màu chính và loại của mẫu" #: String 590 msgid "Change the header color scheme and style of the theme" msgstr "Đổi màu phần đầu và loại của mẫu" #: String 591 msgid "Change the theme of List Elements" msgstr "Đổi mẫu của Danh Sách Liệt Kê" #: String 592 msgid "Change the theme of Featured Elements" msgstr "Đổi mẫu của Danh Sách Đặc Trưng" #: String 593 msgid "Menu" msgstr "Thực Đơn" #: String 594 msgid "Contact us" msgstr "Liên lạc chúng tôi" #: String 595 msgid "Advanced search" msgstr "Tìm kiếm nâng cao" #: String 596 msgid "Desktop Version" msgstr "Phiên Bản Máy Tính" #: String 597 msgid "Public Profile" msgstr "Thông Tin Công Bố" #: String 598 msgid "Publisher" msgstr "Người Quảng Bá" #: String 599 msgid "Phone Number" msgstr "Số Điện Thoại" #: String 600 msgid "advertisements" msgstr "Những tin quảng cáo" #: String 601 msgid "Not yet published" msgstr "Chưa công bố" #: String 602 msgid " of " msgstr "của"